Thực đơn
Eurovision Song Contest 2017 Địa điểm tổ chứcCuộc thi diễn ra tại International Exhibition Centre ở Kiev, Ukraina sau chiến thắng của Ukraina với bài hát "1944", được viết và biểu diễn bởi ca sĩ Jamala. Trung tâm có sức chứa khoảng 11,000 người.
Mười tám quốc gia tham gia thi đấu ở bán kết 1. Ý, Tây Ban Nha và Anh bình chọn ở trận bán kết này.[2] Những quốc gia được in đậm giành được tấm vé tham dự vòng chung kết.[3]
Draw[4] | Quốc gia[5] | Ngôn ngữ | Nghệ sĩ[5] | Ca khúc[5] | Vị trí | Số điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Thụy Điển | Tiếng Anh | Robin Bengtsson | "I Can't Go On" | 3 | 227 |
02 | Gruzia | Tiếng Anh | Tamara Gachechiladze | "Keep the Faith" | 11 | 99 |
03 | Úc | Tiếng Anh | Isaiah Firebrace | "Don't Come Easy" | 6 | 160 |
04 | Albania | Tiếng Anh | Lindita | "World" | 14 | 76 |
05 | Bỉ | Tiếng Anh | Blanche | "City Lights" | 4 | 165 |
06 | Montenegro | Tiếng Anh | Slavko Kalezić | "Space" | 16 | 56 |
07 | Phần Lan | Tiếng Anh | Norma John | "Blackbird" | 12 | 92 |
08 | Azerbaijan | Tiếng Anh | Dihaj | "Skeletons" | 8 | 150 |
09 | Bồ Đào Nha | Tiếng Bồ Đào Nha | Salvador Sobral | "Amar Pelos Dois" | 1 | 370 |
10 | Hy Lạp | Tiếng Anh | Demy | "This Is Love" | 10 | 115 |
11 | Ba Lan | Tiếng Anh | Kasia Moś | "Flashlight" | 9 | 119 |
12 | Moldova | Tiếng Anh | SunStroke Project | "Hey, Mamma!" | 2 | 291 |
13 | Iceland | Tiếng Anh | Svala | "Paper" | 15 | 60 |
14 | Séc | Tiếng Anh | Martina Bárta | "My Turn" | 13 | 83 |
15 | Síp | Tiếng Anh | Hovig Demirjian | "Gravity" | 5 | 164 |
16 | Armenia | Tiếng Anh | Artsvik | "Fly with Me" | 7 | 152 |
17 | Slovenia | Tiếng Anh | Omar Naber | "On My Way" | 17 | 36 |
18 | Latvia | Tiếng Anh | Triana Park | "Line" | 18 | 21 |
18 quốc gia tham gia vào trận bán kết 2. Pháp, Đức và chủ nhà Ukraina bình chọn ở trận bán kết này. Nga đã được sắp xếp biểu diễn ở vị trí thứ 3, nhưng đã rút lui sau khi ca sĩ đại diện của họ đã bị cấm nhập cảnh vào Ukraina, khiến cho các quốc gia biểu diễn ở vị trí thứ 4 trở đi sẽ biểu diễn sớm hơn.[6] Những quốc gia được in đậm giành được tấm vé tham dự vòng chung kết.[7]
Draw[4] | Quốc gia[5] | Ngôn ngữ | Nghệ sĩ[5] | Ca khúc[5] | Vị trí | Số điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Serbia | Tiếng Anh | Tijana Bogićević | "In Too Deep" | 11 | 98 |
02 | Áo | Tiếng Anh | Nathan Trent | "Running on Air" | 7 | 147 |
03 | Macedonia | Tiếng Anh | Jana Burčeska | "Dance Alone" | 15 | 69 |
04 | Malta | Tiếng Anh | Claudia Faniello | "Breathlessly" | 16 | 55 |
05 | România | Tiếng Anh | Ilinca Băcilă và Alex Florea | "Yodel It!" | 6 | 174 |
06 | Hà Lan | Tiếng Anh | O'G3NE | Lights and Shadows" | 4 | 200 |
07 | Hungary | Tiếng Hungary | Joci Pápai | "Origo" | 2 | 231 |
08 | Đan Mạch | Tiếng Anh | Anja | "Where I Am" | 10 | 101 |
09 | Ireland | Tiếng Anh | Brendan Murray | "Dying to Try" | 13 | 86 |
10 | San Marino | Tiếng Anh | Valentina Monetta Và Jimmie Wilson | "Spirit of the Night" | 18 | 1 |
11 | Croatia | Tiếng Ý Tiếng Anh | Jacques Houdek | "My Friend" | 8 | 141 |
12 | Na Uy | Tiếng Anh | JOWST | "Grab the Moment" | 5 | 189 |
13 | Thụy Sĩ | Tiếng Anh | Timebelle | "Apollo" | 12 | 97 |
14 | Belarus | Tiếng Belarus | Naviband | "Story of My Life" | 9 | 110 |
15 | Bulgaria | Tiếng Anh | Kristian Kostov | "Beautiful Mess" | 1 | 403 |
16 | Litva | Tiếng Anh | Fusedmarc | "Midnight Gold" | 17 | 42 |
17 | Estonia | Tiếng Anh | Koit Toome&Laura Põldvere | " Fairytale" | 16 | 45 |
18 | Israel | Tiếng Anh | Imri Ziv | "I Feel Alive" | 3 | 207 |
26 quốc gia tham gia trong vòng chung kết, với tất cả 42 quốc gia tham gia bình chọn. Thứ tự dự thi vòng chung kết được công bố sau buổi họp báo của 10 quốc gia chiến thắng bán kết 2.[8]
STT | Quốc gia | Ngôn ngữ | Nghệ sĩ | Bài hát | Vị trí | Điểm số |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Israel | Tiếng Anh | Imri Ziv | "I Feel Alive" | 23 | 39 |
02 | Ba Lan | Tiếng Anh | Kasia Moś | "Flashlight" | 22 | 64 |
03 | Belarus | Tiếng Belarus | Naviband | "Story of My Life" | 17 | 83 |
04 | Áo | Tiếng Anh | Nathan Trent | "Running on Air" | 16 | 93 |
05 | Armenia | Tiếng Anh | Artsvik | "Fly with Me" | 18 | 79 |
06 | Hà Lan | Tiếng Anh | O'G3NE | "Lights and Shadows" | 11 | 150 |
07 | Moldova | Tiếng Anh | Sunstroke Project | "Hey, Mamma!" | 3 | 374 |
08 | Hungary | Tiếng Hungary | Joci Pápai | "Origo" | 16 | 65 |
09 | Ý | Tiếng Ý | Francesco Gabbani | "Occidentali's Karma" | 8 | 200 |
10 | Đan Mạch | Tiếng Anh | Anja | "Where I Am" | 20 | 77 |
11 | Bồ Đào Nha | Tiếng Bồ Đào Nha | Salvador Sobral | "Amar Pelos Dois" | 1 | 758 |
12 | Azerbaijan | Tiếng Anh | Dihaj | "Skeletons" | 14 | 120 |
13 | Croatia | Tiếng Ý Tiếng Anh | Jacques Houdek | "My Friend" | 13 | 128 |
14 | Úc | Tiếng Anh | Isaiah | "Don't Come Easy" | 9 | 173 |
15 | Hy Lạp | Tiếng Anh | Demy | "This Is Love" | 19 | 77 |
16 | Tây Ban Nha | Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Anh | Manel Navarro | "Do It for Your Lover" | 26 | 5 |
17 | Na Uy | Tiếng Anh | JOWST | "Grab the Moment" | 10 | 158 |
18 | Anh | Tiếng Anh | Lucie Jones | "Never Give Up on You" | 15 | 111 |
19 | Síp | Tiếng Anh | Hovig | "Gravity" | 21 | 68 |
20 | România | Tiếng Anh | Ilinca Băcilă & Alex Florea | "Yodel It!" | 7 | 282 |
21 | Đức | Tiếng Anh | Levina | "Perfect Life" | 25 | 6 |
22 | Ukraina | Tiếng Anh | O.Torvald | "Time" | 24 | 36 |
23 | Bỉ | Tiếng Anh | Blanche | "City Lights" | 4 | 363 |
24 | Thụy Điển | Tiếng Anh | Robin Bengtsson | "I Can't Go On" | 5 | 344 |
25 | Bulgaria | Tiếng Anh | Kristian Kostov | "Beautiful Mess" | 2 | 615 |
26 | Pháp | Tiếng Pháp | Alma | "Requiem" | 12 | 135 |
Thực đơn
Eurovision Song Contest 2017 Địa điểm tổ chứcLiên quan
Eurovision Song Contest Eurovision Song Contest 2024 Eurovision Song Contest 2020 Eurovision Song Contest 2013 Eurovision Song Contest 2022 Eurovision Asia Song Contest Eurovision Song Contest 2017 Eurovision Song Contest 2023 Eurovision Song Contest 2016 Eurovision Song Contest 2014Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Eurovision Song Contest 2017 http://esctoday.com/142464/italy-francesco-gabbani... http://esctoday.com/98947/eurovision-2015-semifina... http://www.eurovision.tv/page/history/by-year/cont... http://www.eurovision.tv/page/news?id=44results_of... https://eurovision.tv/event/kyiv-2017/first-semi-f... https://eurovision.tv/event/kyiv-2017/grand-final/... https://eurovision.tv/event/kyiv-2017/second-semi-... https://eurovision.tv/story/first-ten-finalists-20... https://eurovision.tv/story/results-second-semi-fi... https://eurovision.tv/story/running-order-grand-fi...